--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sàm sỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sàm sỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàm sỡ
+
Be too familiar; take liberties (with woman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàm sỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sàm sỡ"
:
sàm sỡ
săm soi
sắm sửa
sâm si
sờm sỡ
sớm sủa
sum sê
sùm sòa
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
sàm sỡ
:
Be too familiar; take liberties (with woman)
+
sprawl
:
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
+
sờm sỡ
:
Use too familiar a language (with a woman)
+
united
:
hợp, liên liên kếtthe United States of America Hoa kỳ, Mỹthe United Nations Organization Liên hiệp quốc
+
snooty
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch